Thời gian hiện tại ở Asāpur Rura, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Asāpur Rura. Đánh bẩy Asāpur Rura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asāpur Rura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asāpur Rura, nhiều khách sạn ở Asāpur Rura, dân số ở Asāpur Rura, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Asāpur Rura, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:43
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asāpur Rura, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Asāpur Rura, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°22'33" 26.3758 |
Kinh độ | 81°28'22" 81.4727 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,263,747 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 209,477 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,231,152 |
Sân bay gần Asāpur Rura, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 73 km 45 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 106 km 66 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 107 km 67 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 172 km 107 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 196 km 122 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 200 km 125 ml |