Thời gian hiện tại ở Tiriānwān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Tiriānwān. Đánh bẩy Tiriānwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tiriānwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tiriānwān, nhiều khách sạn ở Tiriānwān, dân số ở Tiriānwān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tiriānwān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:47
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tiriānwān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Tiriānwān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°17'41" 26.2947 |
Kinh độ | 81°22'14" 81.3706 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,251,033 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 209,023 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,182,816 |
Sân bay gần Tiriānwān, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 71 km 44 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 96 km 60 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 102 km 63 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 176 km 109 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 205 km 128 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 212 km 132 ml |