Thời gian hiện tại ở Pura Thingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Pura Thingnāhār. Đánh bẩy Pura Thingnāhār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pura Thingnāhār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pura Thingnāhār, nhiều khách sạn ở Pura Thingnāhār, dân số ở Pura Thingnāhār, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Pura Thingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
05:08
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pura Thingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Pura Thingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°14'38" 26.2439 |
Kinh độ | 81°2'16" 81.0377 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,162,274 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 205,884 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,827,757 |
Sân bay gần Pura Thingnāhār, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 60 km 37 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 65 km 40 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 114 km 71 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 202 km 126 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 217 km 135 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 246 km 153 ml |