Thời gian hiện tại ở Rāmdīn Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Rāmdīn Purwa. Đánh bẩy Rāmdīn Purwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāmdīn Purwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāmdīn Purwa, nhiều khách sạn ở Rāmdīn Purwa, dân số ở Rāmdīn Purwa, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rāmdīn Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:08
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāmdīn Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Rāmdīn Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°7'49" 26.1304 |
Kinh độ | 81°20'2" 81.3339 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,122,821 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 204,665 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,653,922 |
Sân bay gần Rāmdīn Purwa, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 84 km 52 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 87 km 54 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 97 km 60 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 170 km 106 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 221 km 137 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 224 km 139 ml |