Thời gian hiện tại ở Jamrāwān Buzurg, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāe Bareli, Uttar Pradesh – Jamrāwān Buzurg. Đánh bẩy Jamrāwān Buzurg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamrāwān Buzurg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamrāwān Buzurg, nhiều khách sạn ở Jamrāwān Buzurg, dân số ở Jamrāwān Buzurg, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Jamrāwān Buzurg, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:24
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamrāwān Buzurg, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Jamrāwān Buzurg, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°4'60" 26.0833 |
Kinh độ | 81°23'29" 81.3914 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,248,493 |
Về Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,405,559 |
Tính số lượt xem | 208,928 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,173,375 |
Sân bay gần Jamrāwān Buzurg, Rāe Bareli, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 79 km 49 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 91 km 57 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 104 km 65 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 163 km 101 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 217 km 135 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 229 km 142 ml |