Thời gian hiện tại ở Chāndi Khurd, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hamīrpur, Uttar Pradesh – Chāndi Khurd. Đánh bẩy Chāndi Khurd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chāndi Khurd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chāndi Khurd, nhiều khách sạn ở Chāndi Khurd, dân số ở Chāndi Khurd, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Chāndi Khurd, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
22:19
:04 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chāndi Khurd, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Chāndi Khurd, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°36'46" 25.6129 |
Kinh độ | 80°14'4" 80.2344 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,120,295 |
Về Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,104,285 |
Tính số lượt xem | 24,260 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,641,621 |
Sân bay gần Chāndi Khurd, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
KNU | Kanpur Airport | 90 km 56 ml | |
HJR | Khajuraho Airport | 94 km 58 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 144 km 89 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 152 km 94 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 264 km 164 ml |