Thời gian hiện tại ở Swāsa Buzurg, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hamīrpur, Uttar Pradesh – Swāsa Buzurg. Đánh bẩy Swāsa Buzurg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Swāsa Buzurg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Swāsa Buzurg, nhiều khách sạn ở Swāsa Buzurg, dân số ở Swāsa Buzurg, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Swāsa Buzurg, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:24
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Swāsa Buzurg, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Swāsa Buzurg, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°50'48" 25.8466 |
Kinh độ | 80°0'35" 80.0098 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,123,051 |
Về Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,104,285 |
Tính số lượt xem | 24,301 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,655,181 |
Sân bay gần Swāsa Buzurg, Hamīrpur, Uttar Pradesh, Republic of India
KNU | Kanpur Airport | 74 km 46 ml | |
HJR | Khajuraho Airport | 115 km 71 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 134 km 83 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 179 km 111 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 289 km 179 ml |