Thời gian hiện tại ở Sarāi Sultān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Allahābād, Uttar Pradesh – Sarāi Sultān. Đánh bẩy Sarāi Sultān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāi Sultān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāi Sultān, nhiều khách sạn ở Sarāi Sultān, dân số ở Sarāi Sultān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sarāi Sultān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:26
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāi Sultān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Sarāi Sultān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°38'7" 25.6353 |
Kinh độ | 82°1'2" 82.0173 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,126,496 |
Về Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 5,954,391 |
Tính số lượt xem | 122,879 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,670,942 |
Sân bay gần Sarāi Sultān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 36 km 22 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 86 km 54 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 189 km 117 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 250 km 156 ml | |
GAY | Gaya Airport | 311 km 193 ml |