Thời gian hiện tại ở Sīnki Kalān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Allahābād, Uttar Pradesh – Sīnki Kalān. Đánh bẩy Sīnki Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīnki Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīnki Kalān, nhiều khách sạn ở Sīnki Kalān, dân số ở Sīnki Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sīnki Kalān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:21
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīnki Kalān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Sīnki Kalān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°6'4" 25.101 |
Kinh độ | 82°4'34" 82.0762 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,286,184 |
Về Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 5,954,391 |
Tính số lượt xem | 126,704 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,322,176 |
Sân bay gần Sīnki Kalān, Allahābād, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 51 km 32 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 87 km 54 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 229 km 142 ml | |
GAY | Gaya Airport | 292 km 182 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 299 km 186 ml |