Thời gian hiện tại ở Tānda Sūfi, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faizābād, Uttar Pradesh – Tānda Sūfi. Đánh bẩy Tānda Sūfi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tānda Sūfi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tānda Sūfi, nhiều khách sạn ở Tānda Sūfi, dân số ở Tānda Sūfi, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tānda Sūfi, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:15
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tānda Sūfi, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Tānda Sūfi, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°44'4" 26.7344 |
Kinh độ | 81°41'46" 81.6961 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,291,393 |
Về Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 2,470,996 |
Tính số lượt xem | 129,488 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,351,473 |
Sân bay gần Tānda Sūfi, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 81 km 50 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 133 km 83 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 144 km 90 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 156 km 97 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 174 km 108 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 184 km 114 ml |