Thời gian hiện tại ở Rāmdeni Pura, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faizābād, Uttar Pradesh – Rāmdeni Pura. Đánh bẩy Rāmdeni Pura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rāmdeni Pura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rāmdeni Pura, nhiều khách sạn ở Rāmdeni Pura, dân số ở Rāmdeni Pura, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rāmdeni Pura, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:43
:46 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rāmdeni Pura, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Rāmdeni Pura, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°47'15" 26.7874 |
Kinh độ | 81°54'50" 81.914 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,272,984 |
Về Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 2,470,996 |
Tính số lượt xem | 129,064 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,266,806 |
Sân bay gần Rāmdeni Pura, Faizābād, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 102 km 64 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 151 km 94 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 152 km 94 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 153 km 95 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 155 km 97 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 176 km 109 ml |