Thời gian hiện tại ở Ranjītpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Ranjītpur. Đánh bẩy Ranjītpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ranjītpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ranjītpur, nhiều khách sạn ở Ranjītpur, dân số ở Ranjītpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Ranjītpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:42
:28 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ranjītpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ranjītpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°25'20" 26.4223 |
Kinh độ | 81°48'31" 81.8087 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,231,239 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 246,179 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,108,756 |
Sân bay gần Ranjītpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 100 km 62 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 110 km 68 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 139 km 86 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 150 km 93 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 167 km 104 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 192 km 119 ml |