Thời gian hiện tại ở Dakhingāen, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Dakhingāen. Đánh bẩy Dakhingāen mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dakhingāen mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dakhingāen, nhiều khách sạn ở Dakhingāen, dân số ở Dakhingāen, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dakhingāen, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:12
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dakhingāen, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Dakhingāen, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°23'1" 26.3837 |
Kinh độ | 81°45'1" 81.7502 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,334,263 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 250,810 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,513,667 |
Sân bay gần Dakhingāen, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 96 km 60 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 105 km 65 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 133 km 83 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 152 km 94 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 173 km 108 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 195 km 121 ml |