Thời gian hiện tại ở Tiwārīpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Tiwārīpur. Đánh bẩy Tiwārīpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tiwārīpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tiwārīpur, nhiều khách sạn ở Tiwārīpur, dân số ở Tiwārīpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tiwārīpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:25
:16 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tiwārīpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Tiwārīpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°6'16" 26.1045 |
Kinh độ | 81°52'42" 81.8782 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,269,429 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 248,026 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,252,947 |
Sân bay gần Tiwārīpur, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 75 km 47 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 122 km 76 ml | |
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 123 km 77 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 150 km 93 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 172 km 107 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 228 km 141 ml |