Thời gian hiện tại ở Kāziganj Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Kāziganj Bāzār. Đánh bẩy Kāziganj Bāzār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāziganj Bāzār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāziganj Bāzār, nhiều khách sạn ở Kāziganj Bāzār, dân số ở Kāziganj Bāzār, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kāziganj Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
06:56
:29 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāziganj Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Kāziganj Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°4'39" 26.0776 |
Kinh độ | 82°5'5" 82.0847 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,163,013 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 243,343 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,830,785 |
Sân bay gần Kāziganj Bāzār, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
IXD | Bamrauli Airport | 79 km 49 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 104 km 65 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 155 km 96 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 207 km 128 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 234 km 145 ml | |
PKR | Pokhara Airport | 302 km 187 ml |