Thời gian hiện tại ở Pura Bhāgirath, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sultānpur, Uttar Pradesh – Pura Bhāgirath. Đánh bẩy Pura Bhāgirath mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pura Bhāgirath mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pura Bhāgirath, nhiều khách sạn ở Pura Bhāgirath, dân số ở Pura Bhāgirath, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Pura Bhāgirath, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:23
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pura Bhāgirath, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Pura Bhāgirath, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 26°20'23" 26.3396 |
Kinh độ | 81°36'49" 81.6136 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,287,273 |
Về Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,797,117 |
Tính số lượt xem | 248,846 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,331,305 |
Sân bay gần Pura Bhāgirath, Sultānpur, Uttar Pradesh, Republic of India
LKO | Chaudhary Charan Singh International Airport | 87 km 54 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 101 km 63 ml | |
KNU | Kanpur Airport | 120 km 75 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 159 km 99 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 188 km 117 ml | |
KEP | Nepalganj Airport | 199 km 124 ml |