Thời gian hiện tại ở Hardāsapatti, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jaunpur, Uttar Pradesh – Hardāsapatti. Đánh bẩy Hardāsapatti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hardāsapatti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hardāsapatti, nhiều khách sạn ở Hardāsapatti, dân số ở Hardāsapatti, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Hardāsapatti, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:11
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hardāsapatti, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Hardāsapatti, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°56'44" 25.9456 |
Kinh độ | 82°30'31" 82.5087 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,281,676 |
Về Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 4,494,204 |
Tính số lượt xem | 127,951 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,300,304 |
Sân bay gần Hardāsapatti, Jaunpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 65 km 40 ml | |
IXD | Bamrauli Airport | 96 km 59 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 129 km 80 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 196 km 122 ml | |
GAY | Gaya Airport | 279 km 173 ml |