Thời gian hiện tại ở Hardāspur Kāsi, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Hardāspur Kāsi. Đánh bẩy Hardāspur Kāsi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hardāspur Kāsi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hardāspur Kāsi, nhiều khách sạn ở Hardāspur Kāsi, dân số ở Hardāspur Kāsi, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Hardāspur Kāsi, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:58
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hardāspur Kāsi, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Hardāspur Kāsi, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°38'40" 25.6445 |
Kinh độ | 83°29'30" 83.4918 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,246,163 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,185 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,165,035 |
Sân bay gần Hardāspur Kāsi, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 68 km 42 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 123 km 76 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 160 km 100 ml | |
GAY | Gaya Airport | 177 km 110 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 207 km 129 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 270 km 168 ml |