Thời gian hiện tại ở Mubārakpur Khedu, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Mubārakpur Khedu. Đánh bẩy Mubārakpur Khedu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mubārakpur Khedu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mubārakpur Khedu, nhiều khách sạn ở Mubārakpur Khedu, dân số ở Mubārakpur Khedu, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Mubārakpur Khedu, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:15
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mubārakpur Khedu, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Mubārakpur Khedu, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°48'5" 25.8013 |
Kinh độ | 83°39'57" 83.6657 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,256,914 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,387 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,204,998 |
Sân bay gần Mubārakpur Khedu, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 90 km 56 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 107 km 67 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 145 km 90 ml | |
GAY | Gaya Airport | 174 km 108 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 191 km 119 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 247 km 153 ml |