Thời gian hiện tại ở Tāranbāndh, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Tāranbāndh. Đánh bẩy Tāranbāndh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāranbāndh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāranbāndh, nhiều khách sạn ở Tāranbāndh, dân số ở Tāranbāndh, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tāranbāndh, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:24
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāranbāndh, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Tāranbāndh, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°21'57" 25.3657 |
Kinh độ | 83°35'37" 83.5935 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,283,366 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,794 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,307,366 |
Sân bay gần Tāranbāndh, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 75 km 47 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 152 km 95 ml | |
GAY | Gaya Airport | 153 km 95 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 154 km 96 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 238 km 148 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 277 km 172 ml |