Thời gian hiện tại ở Pāh Gobardhan, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Pāh Gobardhan. Đánh bẩy Pāh Gobardhan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pāh Gobardhan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pāh Gobardhan, nhiều khách sạn ở Pāh Gobardhan, dân số ở Pāh Gobardhan, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Pāh Gobardhan, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:22
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pāh Gobardhan, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Pāh Gobardhan, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°28'24" 25.4734 |
Kinh độ | 83°50'47" 83.8463 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,229,454 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 78,893 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,102,152 |
Sân bay gần Pāh Gobardhan, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 100 km 62 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 126 km 78 ml | |
GAY | Gaya Airport | 137 km 85 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 147 km 91 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 230 km 143 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 249 km 155 ml |