Thời gian hiện tại ở Sultānpur Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Sultānpur Kalān. Đánh bẩy Sultānpur Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sultānpur Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sultānpur Kalān, nhiều khách sạn ở Sultānpur Kalān, dân số ở Sultānpur Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sultānpur Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:36
:34 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sultānpur Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Sultānpur Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°48'39" 25.8107 |
Kinh độ | 83°26'5" 83.4346 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,299,396 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 80,063 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,384,301 |
Sân bay gần Sultānpur Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 71 km 44 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 104 km 65 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 168 km 104 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 188 km 117 ml | |
GAY | Gaya Airport | 193 km 120 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 268 km 166 ml |