Thời gian hiện tại ở Bengālīpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Bengālīpatti. Đánh bẩy Bengālīpatti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bengālīpatti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bengālīpatti, nhiều khách sạn ở Bengālīpatti, dân số ở Bengālīpatti, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bengālīpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:24
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bengālīpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Bengālīpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°45'55" 25.7653 |
Kinh độ | 83°25'25" 83.4235 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,308,494 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 80,185 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,417,722 |
Sân bay gần Bengālīpatti, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 67 km 42 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 109 km 68 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 168 km 105 ml | |
GAY | Gaya Airport | 190 km 118 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 193 km 120 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 271 km 168 ml |