Thời gian hiện tại ở Dāndī Khurd, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Dāndī Khurd. Đánh bẩy Dāndī Khurd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāndī Khurd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāndī Khurd, nhiều khách sạn ở Dāndī Khurd, dân số ở Dāndī Khurd, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dāndī Khurd, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:07
:16 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāndī Khurd, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Dāndī Khurd, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°41'17" 25.6881 |
Kinh độ | 83°32'56" 83.5489 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,286,709 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 79,844 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,326,320 |
Sân bay gần Dāndī Khurd, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 75 km 46 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 118 km 73 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 155 km 96 ml | |
GAY | Gaya Airport | 175 km 109 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 202 km 126 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 263 km 163 ml |