Thời gian hiện tại ở Dāndī Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ghāzīpur, Uttar Pradesh – Dāndī Kalān. Đánh bẩy Dāndī Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāndī Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāndī Kalān, nhiều khách sạn ở Dāndī Kalān, dân số ở Dāndī Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dāndī Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
03:27
:55 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāndī Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Dāndī Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°41'10" 25.686 |
Kinh độ | 83°33'27" 83.5576 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,169,316 |
Về Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 3,620,268 |
Tính số lượt xem | 77,814 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,857,153 |
Sân bay gần Dāndī Kalān, Ghāzīpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 75 km 47 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 119 km 74 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 154 km 96 ml | |
GAY | Gaya Airport | 174 km 108 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 203 km 126 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 262 km 163 ml |