Thời gian hiện tại ở Arāzi Chak Burhia, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Mirzāpur, Uttar Pradesh – Arāzi Chak Burhia. Đánh bẩy Arāzi Chak Burhia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arāzi Chak Burhia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arāzi Chak Burhia, nhiều khách sạn ở Arāzi Chak Burhia, dân số ở Arāzi Chak Burhia, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Arāzi Chak Burhia, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
05:55
:54 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arāzi Chak Burhia, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Arāzi Chak Burhia, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 25°6'7" 25.102 |
Kinh độ | 83°4'15" 83.0708 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 199,812,341 |
Tính số lượt xem | 5,233,534 |
Về Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
Dân số | 2,496,970 |
Tính số lượt xem | 78,174 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,117,267 |
Sân bay gần Arāzi Chak Burhia, Mirzāpur, Uttar Pradesh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 44 km 28 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 187 km 116 ml | |
GAY | Gaya Airport | 193 km 120 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 210 km 131 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 269 km 167 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 337 km 209 ml |