Thời gian hiện tại ở Duswānītola, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Surguja, State of Chhattīsgarh – Duswānītola. Đánh bẩy Duswānītola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Duswānītola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Duswānītola, nhiều khách sạn ở Duswānītola, dân số ở Duswānītola, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Duswānītola, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
14:54
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Duswānītola, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Duswānītola, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Vĩ độ | 24°2'39" 24.0443 |
Kinh độ | 83°22'50" 83.3805 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về State of Chhattīsgarh, Republic of India
Dân số | 25,545,198 |
Tính số lượt xem | 596,794 |
Về Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Dân số | 2,359,886 |
Tính số lượt xem | 17,936 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,948,691 |
Sân bay gần Duswānītola, Surguja, State of Chhattīsgarh, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 165 km 103 ml | |
GAY | Gaya Airport | 177 km 110 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 214 km 133 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 244 km 152 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 301 km 187 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 391 km 243 ml |