Thời gian hiện tại ở Halāmītola, Rāj Nāndgaon, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rāj Nāndgaon, State of Chhattīsgarh – Halāmītola. Đánh bẩy Halāmītola mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Halāmītola mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Halāmītola, nhiều khách sạn ở Halāmītola, dân số ở Halāmītola, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Halāmītola, Rāj Nāndgaon, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:25
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Halāmītola, Rāj Nāndgaon, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Halāmītola, Rāj Nāndgaon, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Vĩ độ | 20°40'19" 20.6719 |
Kinh độ | 80°43'27" 80.7241 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về State of Chhattīsgarh, Republic of India
Dân số | 25,545,198 |
Tính số lượt xem | 602,423 |
Về Rāj Nāndgaon, State of Chhattīsgarh, Republic of India
Dân số | 1,537,133 |
Tính số lượt xem | 61,114 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,124,640 |
Sân bay gần Halāmītola, Rāj Nāndgaon, State of Chhattīsgarh, Republic of India
RPR | Swami Vivekananda Airport | 120 km 75 ml | |
NAG | Dr. Babasaheb Ambedkar International Airport | 179 km 111 ml | |
JLR | Jabalpur Airport | 237 km 147 ml |