Thời gian hiện tại ở Ārāgāru, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Girīdīh, State of Jharkhand – Ārāgāru. Đánh bẩy Ārāgāru mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ārāgāru mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ārāgāru, nhiều khách sạn ở Ārāgāru, dân số ở Ārāgāru, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Ārāgāru, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
03:11
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ārāgāru, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:41 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Ārāgāru, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Vĩ độ | 24°31'0" 24.5168 |
Kinh độ | 86°7'45" 86.1292 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 32,988,134 |
Tính số lượt xem | 961,026 |
Về Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 2,445,474 |
Tính số lượt xem | 84,527 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,189,160 |
Sân bay gần Ārāgāru, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
IXR | Birsa Munda Airport | 157 km 97 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 159 km 99 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 243 km 151 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 245 km 152 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 252 km 157 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 298 km 185 ml |