Thời gian hiện tại ở Gajuwākurha, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Girīdīh, State of Jharkhand – Gajuwākurha. Đánh bẩy Gajuwākurha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gajuwākurha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gajuwākurha, nhiều khách sạn ở Gajuwākurha, dân số ở Gajuwākurha, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gajuwākurha, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
14:27
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gajuwākurha, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:42 |
Hoàng hôn | 18:19 |
Về Gajuwākurha, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Vĩ độ | 24°33'29" 24.558 |
Kinh độ | 86°5'57" 86.0992 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 32,988,134 |
Tính số lượt xem | 948,202 |
Về Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 2,445,474 |
Tính số lượt xem | 83,600 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,948,043 |
Sân bay gần Gajuwākurha, Girīdīh, State of Jharkhand, Republic of India
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 154 km 96 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 159 km 99 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 240 km 149 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 240 km 149 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 255 km 159 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 296 km 184 ml |