Thời gian hiện tại ở Jānkīkita, Godda, State of Jharkhand, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Godda, State of Jharkhand – Jānkīkita. Đánh bẩy Jānkīkita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jānkīkita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jānkīkita, nhiều khách sạn ở Jānkīkita, dân số ở Jānkīkita, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Jānkīkita, Godda, State of Jharkhand, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:10
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jānkīkita, Godda, State of Jharkhand, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:16 |
Về Jānkīkita, Godda, State of Jharkhand, Republic of India
Vĩ độ | 25°0'40" 25.0112 |
Kinh độ | 87°15'56" 87.2655 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 32,988,134 |
Tính số lượt xem | 952,890 |
Về Godda, State of Jharkhand, Republic of India
Dân số | 1,313,551 |
Tính số lượt xem | 24,239 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,031,716 |
Sân bay gần Jānkīkita, Godda, State of Jharkhand, Republic of India
RJH | Rajshahi Airport | 151 km 94 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 158 km 98 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 185 km 115 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 188 km 117 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 214 km 133 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 255 km 158 ml |