Thời gian hiện tại ở Minţaqat Ālbū Ḩinnah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār – Minţaqat Ālbū Ḩinnah. Đánh bẩy Minţaqat Ālbū Ḩinnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat Ālbū Ḩinnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat Ālbū Ḩinnah, nhiều khách sạn ở Minţaqat Ālbū Ḩinnah, dân số ở Minţaqat Ālbū Ḩinnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Minţaqat Ālbū Ḩinnah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:37
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat Ālbū Ḩinnah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Minţaqat Ālbū Ḩinnah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°26'58" 33.4494 |
Kinh độ | 43°25'13" 43.4202 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Dân số | 1,961,400 |
Tính số lượt xem | 34,143 |
Về Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,177 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,789 |
Sân bay gần Minţaqat Ālbū Ḩinnah, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 78 km 48 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 292 km 181 ml |