Thời gian hiện tại ở Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār – Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr. Đánh bẩy Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr, nhiều khách sạn ở Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr, dân số ở Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:44
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°26'52" 33.4477 |
Kinh độ | 43°21'45" 43.3625 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Dân số | 1,961,400 |
Tính số lượt xem | 33,814 |
Về Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,109 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,124 |
Sân bay gần Ālbū Saḩl wa Ālbū Şakr, Ramadi District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 83 km 52 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 295 km 184 ml |