Thời gian hiện tại ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá, Falluja District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Falluja District, Muḩāfaz̧at al Anbār – Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá. Đánh bẩy Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá, nhiều khách sạn ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá, dân số ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá, Falluja District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:11
:18 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá, Falluja District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá, Falluja District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°21'28" 33.3578 |
Kinh độ | 43°47'45" 43.7958 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Dân số | 1,961,400 |
Tính số lượt xem | 33,551 |
Về Falluja District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,795 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,612 |
Sân bay gần Ḩayy aḑ Ḑubbāţ al Ūlá, Falluja District, Muḩāfaz̧at al Anbār, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 41 km 26 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 282 km 175 ml |