Thời gian hiện tại ở Minţaqat Nahr Jāsim, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Başrah – Minţaqat Nahr Jāsim. Đánh bẩy Minţaqat Nahr Jāsim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat Nahr Jāsim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat Nahr Jāsim, nhiều khách sạn ở Minţaqat Nahr Jāsim, dân số ở Minţaqat Nahr Jāsim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Minţaqat Nahr Jāsim, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:48
:56 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat Nahr Jāsim, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:44 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Minţaqat Nahr Jāsim, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°29'12" 30.4867 |
Kinh độ | 47°58'26" 47.9739 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,598 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,186 |
Sân bay gần Minţaqat Nahr Jāsim, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 19 km 12 ml | |
ABD | Abadan Airport | 28 km 17 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 114 km 71 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 120 km 75 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 139 km 86 ml | |
DEF | Dezful Airport | 221 km 137 ml |