Tất cả các múi giờ ở Opština Žabljak, Montenegro
Giờ địa phương hiện tại ở Montenegro – Opština Žabljak. Đánh bẩy Opština Žabljak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Opština Žabljak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Montenegro, mã điện thoại ở Montenegro, mã tiền tệ ở Montenegro.
Thời gian hiện tại ở Opština Žabljak, Montenegro
Múi giờ "Europe/Podgorica"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:30
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Opština Žabljak, Montenegro
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:40 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Tất cả các thành phố của Opština Žabljak, Montenegro nơi chúng ta biết múi giờ
- Žabljak
- Njegovuđa
- Virak
- Pitomine
- Pašina Voda
- Motički Gaj
- Palež
- Novakovići
- Šumanovac
- Provalija
- Dobrilovina
- Tepačko Polje
- Ponor
- Čardak
- Selište
- Korita
- Šip
- Gomile
- Krš
- Okruglica
- Kovčica
- Čolanov Do
- Sirovi Kraj
- Pribranci
- Jaukovića Omar
- Suvodo
- Zlatica
- Jelina Gora
- Krš
- Donja Dobrilovina
- Zaboj
- Javorovača
- Mrčava
- Dugi Do
- Aluga
- Pošćenski Kraj
- Raonići
- Dobri Nugo
- Razvršje
- Zminica
- Bailovići
- Lokvice
- Duboki Do
- Rta
- Rudanci
- Grčka Stanica
- Glišin Do
- Junčev Do
- Ramovo Ždrijelo
- Podgaj
- Konate
- Rudinovača
- Bogomolje
- Merulja
- Stolac
- Vukodo
- Poslenište
- Javorje
- Borje
- Lauševići
- Vrela
- Međužvalje
- Ðedovo Polje
- Studenci
- Omarić
- Zauglina
- Bosača
- Uskoci
- Vis
- Gornja Dobrilovina
- Zakrajci
- Dobroseoska Merulja
- Merulja
- Kovačka Dolina
- Smoljan
- Mandića Do
- Pašino Polje
- Meždo
- Bare Žugića
- Podgrižđe
Về Opština Žabljak, Montenegro
Tính số lượt xem | 4,519 |
Về Montenegro
Mã quốc gia ISO | ME |
Khu vực của đất nước | 14,026 km2 |
Dân số | 666,730 |
Tên miền cấp cao nhất | .ME |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 382 |
Tính số lượt xem | 189,015 |