Thời gian hiện tại ở Kūt Ibrāhīm, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Başrah – Kūt Ibrāhīm. Đánh bẩy Kūt Ibrāhīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūt Ibrāhīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūt Ibrāhīm, nhiều khách sạn ở Kūt Ibrāhīm, dân số ở Kūt Ibrāhīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūt Ibrāhīm, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:56
:41 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūt Ibrāhīm, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Kūt Ibrāhīm, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°27'12" 30.4533 |
Kinh độ | 47°54'46" 47.9128 |
Tính số lượt xem | 137 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,347 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,973 |
Sân bay gần Kūt Ibrāhīm, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 16 km 10 ml | |
ABD | Abadan Airport | 32 km 20 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 121 km 75 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 127 km 79 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 135 km 84 ml | |
DEF | Dezful Airport | 225 km 140 ml |