Thời gian hiện tại ở Ash Shalāmijah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at al Başrah – Ash Shalāmijah. Đánh bẩy Ash Shalāmijah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ash Shalāmijah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ash Shalāmijah, nhiều khách sạn ở Ash Shalāmijah, dân số ở Ash Shalāmijah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ash Shalāmijah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:35
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ash Shalāmijah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ash Shalāmijah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°31'27" 30.5241 |
Kinh độ | 47°51'12" 47.8534 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 42,201 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,025 |
Sân bay gần Ash Shalāmijah, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 7 km 4 ml | |
ABD | Abadan Airport | 40 km 25 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 125 km 78 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 126 km 78 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 143 km 89 ml | |
DEF | Dezful Airport | 219 km 136 ml |