Thời gian hiện tại ở Hawīr as Sādah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Hawīr as Sādah. Đánh bẩy Hawīr as Sādah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hawīr as Sādah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hawīr as Sādah, nhiều khách sạn ở Hawīr as Sādah, dân số ở Hawīr as Sādah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hawīr as Sādah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:48
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hawīr as Sādah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Hawīr as Sādah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°58'15" 30.9707 |
Kinh độ | 47°18'11" 47.3031 |
Tính số lượt xem | 82 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,348 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,229 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,090 |
Sân bay gần Hawīr as Sādah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 66 km 41 ml | |
ABD | Abadan Airport | 111 km 69 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 144 km 89 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 185 km 115 ml | |
DEF | Dezful Airport | 193 km 120 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 203 km 126 ml |