Tất cả các múi giờ ở Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District – Muḩāfaz̧at al Başrah. Đánh bẩy Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:52
:28 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Tất cả các thành phố của Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Al Ma‘dān
- As Sayyah
- Al Mu‘dān
- Al ‘Aīwah
- Al Ḩamād
- Hawsh Ibn Manşūr
- Umm aş Şiyāḩ wa al L‘alāţah
- Ma‘lif ash Sharjīyah
- Al Arnān
- ‘Alī Ibn al Ḩusayn
- Mawzah
- Ash Shithāthah
- Badrīyah
- Umm al Māliḩ
- Al Mandlīyah
- Abū Khā’ir
- Al Mu‘dān
- Al Ma‘dān
- Ālbū Sawīlim
- Sab‘ah
- Al Khass
- Chanahiyan
- Khamīsah
- Al Ḩājjī
- Qal‘ah
- Aş Şālḩah
- Al Mu‘ārḑah
- Khabzī
- Ad Daban
- Qaşr Banī Mālik
- As Suwād
- Ash Shaffānīyah
- Al Ma‘bar
- Hawīr as Sādah
- Al Harah
- Ishān al Mashwah
- Qarīsh Ḩamīsah
- Jalāl
- Şāliḩ
- Umm Majīd
- Al Liţlāţah
- An Naşrī
- Āl ‘Awdah
- Al Janabah
- Abū Malīḩ
- Al Madīnah
- Ghannām
- Abū Rafīsh
- Ash Shamālīyah
- Aţ Ţarābah
- Turābah
- Qaryat Āl Waḩīd
- Al Karāy
- Ash Shakhānīyah
- As Sībānah
- Ālbū Katātīb
- Āl Jārī
- Al Kaşrālī
- Al Ḩarrah
- Ḩuwayzah
- Ḩāmid an Naqīb
- Umm Jayr
- Al Huwayr
- Nakhāsh
- ‘Alī al Ḩasan
- Āl Sayyid
- Jamlūnāt
- Ar Rafī‘ah
- Abū al Karr
- As Sa‘īd
- Ash Shāhīn
- Abū Suwīlam al Janūbīyah
- Al Ḩamdānī
- Abū Shawlān
- Al Mu‘dān
- Shalhah al ‘Akāb
- Al ‘Adl
- Abū az Zūr
- Ash Shahīb
- Shalhat al Ḩasan
- Umm ash Shuwayj
- Dummagh
- Umm an Na‘āj
- Buwayrridah
- Tall al Aswad
- Khalīfah
- Al Madīnah
- Al Kubaybah
- Badrān
- Na‘īm
- Ar Raḩmānīyah
- ‘Athmān
- Ad Daruwīzah
- Al ‘Uwaylī
- Jil‘ah
- Qaryat al Bāhlah
- Al Jāsim
- Al Mīr
- Bayt Mūsá
- Hājj Nāşr
- Abū Gharīb
- Abū Şakhr
- Aradha
- ‘Awjān
- Al Barz
- Shuwīhīn
- Al Jarī
- Aş Şarḩāt
- Al Ḩasām
- Tawāl
- ‘Aslān
- Hamlah
- Murīd Āghā
- Al Majlis
- As Sabītīyah
- Jaghāzī
- Al Ḩamālah
- Shaykh Ḩamad
- Al Maşra‘
- Al Ḩamdāwī
- Umm az Zahdī
- Al Minfāḑ
- Al Ḩadah
- Ash Sharish
- Al Jala‘ah
- Ash Shabāzīyah
- Ramlah
- Ḩāmad as Sa‘dah
- Abū as Sarjīl
- Shalḩah
- Ţalḩah
- Qaryat at Tamār
- Al Khawsh
- Aş Şuwaydı‘
- Ar Ramlah
- Al ‘Adl
- ‘Awjān Bāshā
- Muraybī
- Shalhat al Jabāysh
- Āl ‘Abbās
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,229 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,350 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,315 |