Thời gian hiện tại ở Shuwīhīn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Shuwīhīn. Đánh bẩy Shuwīhīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shuwīhīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shuwīhīn, nhiều khách sạn ở Shuwīhīn, dân số ở Shuwīhīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shuwīhīn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:44
:07 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shuwīhīn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Shuwīhīn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°54'20" 30.9056 |
Kinh độ | 47°17'26" 47.2906 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,941 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,334 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,600 |
Sân bay gần Shuwīhīn, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 62 km 38 ml | |
ABD | Abadan Airport | 108 km 67 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 147 km 91 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 184 km 114 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 196 km 122 ml | |
DEF | Dezful Airport | 200 km 124 ml |