Thời gian hiện tại ở Abū al Karr, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Abū al Karr. Đánh bẩy Abū al Karr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū al Karr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū al Karr, nhiều khách sạn ở Abū al Karr, dân số ở Abū al Karr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū al Karr, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:10
:20 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū al Karr, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Abū al Karr, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°2'51" 31.0476 |
Kinh độ | 47°22'51" 47.3809 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,824 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,309 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,626 |
Sân bay gần Abū al Karr, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 67 km 42 ml | |
ABD | Abadan Airport | 111 km 69 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 134 km 83 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 180 km 112 ml | |
DEF | Dezful Airport | 182 km 113 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 297 km 185 ml |