Thời gian hiện tại ở Jabīlat at Tamrīyah, Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Jabīlat at Tamrīyah. Đánh bẩy Jabīlat at Tamrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jabīlat at Tamrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jabīlat at Tamrīyah, nhiều khách sạn ở Jabīlat at Tamrīyah, dân số ở Jabīlat at Tamrīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jabīlat at Tamrīyah, Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:38 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jabīlat at Tamrīyah, Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Jabīlat at Tamrīyah, Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°22'44" 30.379 |
Kinh độ | 47°42'46" 47.7127 |
Tính số lượt xem | 92 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,347 |
Về Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,524 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,917 |
Sân bay gần Jabīlat at Tamrīyah, Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 21 km 13 ml | |
ABD | Abadan Airport | 49 km 31 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 129 km 80 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 141 km 87 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 146 km 91 ml | |
DEF | Dezful Airport | 238 km 148 ml |