Tất cả các múi giờ ở Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Zubair District – Muḩāfaz̧at al Başrah. Đánh bẩy Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:30
:29 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Tất cả các thành phố của Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Az Zubayr
- Umm Qaşr
- Bayt Khalaf
- As Sudayrah
- Al Barjisīyah
- Ash Shu‘aybah
- Shu'aiba
- Mushīrīj
- Qaşr Naşr Allāh
- Umm Khuwayah
- Aţ Ţūbah al Ḩamrā’
- Riyā‘ al Bārāt
- Jabīlat at Tamrīyah
- Hadāmah
- Al Burjisīyah
- ‘Abd al ‘Azīz aş Şanāt
- Dirhamīyah
- Maqdah
- Ḩayy al Ma‘āmal
- Haddāmah
- Qaşr Ibn Darāhīm
- Umm al Ghuzlān
- Al Qa‘qa‘īyāt
- Al Jum‘ah
- S‘aūd al Barīḩān
- Nāşr Maḩmūd
- ‘Abd al Laţīf al ‘Awhalī
- Al Karyān
- Khawr Nānij
- Şafwān
- Qaryat al Bawārīn
- Qaryat ‘Aluwī
- Ar Rūḩān
- Ar Rumaylah
- Al Mufrash
- Al Ghalīz̧ah
- Ibrāhīm al Mazrū‘
- An Najmī
- Qurātīyah
- Khawr Jalāwah
- Qaryat al Kūmah
- Ar Raţāwī
- Ar Rajī
- Ar Rumaylah
- Khawr Nāj
- Ḩamīd al Mazrū‘
Về Al-Zubair District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,524 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,348 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,117 |