Thời gian hiện tại ở Madīnah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Madīnah. Đánh bẩy Madīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madīnah, nhiều khách sạn ở Madīnah, dân số ở Madīnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Madīnah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:06
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Madīnah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°48'16" 30.8044 |
Kinh độ | 47°36'7" 47.6019 |
Tính số lượt xem | 70 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,543 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,186 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,269 |
Sân bay gần Madīnah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 33 km 21 ml | |
ABD | Abadan Airport | 77 km 48 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 124 km 77 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 153 km 95 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 178 km 110 ml | |
DEF | Dezful Airport | 196 km 122 ml |