Thời gian hiện tại ở Qaryat al Khalīlīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Qaryat al Khalīlīyah. Đánh bẩy Qaryat al Khalīlīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Khalīlīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Khalīlīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Khalīlīyah, dân số ở Qaryat al Khalīlīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Khalīlīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:13
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Khalīlīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Qaryat al Khalīlīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°53'56" 30.899 |
Kinh độ | 47°30'48" 47.5134 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,430 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,175 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,642 |
Sân bay gần Qaryat al Khalīlīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 47 km 29 ml | |
ABD | Abadan Airport | 91 km 56 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 127 km 79 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 163 km 101 ml | |
DEF | Dezful Airport | 190 km 118 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 190 km 118 ml |