Thời gian hiện tại ở Hilālīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Hilālīyah. Đánh bẩy Hilālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hilālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hilālīyah, nhiều khách sạn ở Hilālīyah, dân số ở Hilālīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hilālīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:20
:52 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hilālīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Hilālīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°52'60" 30.8833 |
Kinh độ | 47°30'0" 47.5 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,311 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,164 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,165 |
Sân bay gần Hilālīyah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 46 km 29 ml | |
ABD | Abadan Airport | 90 km 56 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 129 km 80 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 164 km 102 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 188 km 117 ml | |
DEF | Dezful Airport | 192 km 119 ml |