Thời gian hiện tại ở Āthār Ḩarībah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Āthār Ḩarībah. Đánh bẩy Āthār Ḩarībah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āthār Ḩarībah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āthār Ḩarībah, nhiều khách sạn ở Āthār Ḩarībah, dân số ở Āthār Ḩarībah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Āthār Ḩarībah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:34
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āthār Ḩarībah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Āthār Ḩarībah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°8'53" 31.148 |
Kinh độ | 47°26'8" 47.4356 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,430 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,175 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,564 |
Sân bay gần Āthār Ḩarībah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 74 km 46 ml | |
ABD | Abadan Airport | 115 km 72 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 127 km 79 ml | |
DEF | Dezful Airport | 169 km 105 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 179 km 111 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 288 km 179 ml |