Thời gian hiện tại ở Al Ḩawāfiz̧, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Ḩawāfiz̧. Đánh bẩy Al Ḩawāfiz̧ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩawāfiz̧ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩawāfiz̧, nhiều khách sạn ở Al Ḩawāfiz̧, dân số ở Al Ḩawāfiz̧, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩawāfiz̧, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:52
:22 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩawāfiz̧, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Al Ḩawāfiz̧, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°51'26" 30.8571 |
Kinh độ | 47°33'9" 47.5525 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,495 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,179 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 895,691 |
Sân bay gần Al Ḩawāfiz̧, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 41 km 25 ml | |
ABD | Abadan Airport | 85 km 53 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 126 km 78 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 159 km 98 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 184 km 115 ml | |
DEF | Dezful Airport | 193 km 120 ml |