Thời gian hiện tại ở Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī. Đánh bẩy Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī, nhiều khách sạn ở Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī, dân số ở Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:05
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:35 |
Về Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°59'21" 30.9892 |
Kinh độ | 47°29'24" 47.4899 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,587 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,192 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,811 |
Sân bay gần Ālbū Gharīb wa Ḩiyāz Sharqī, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 56 km 35 ml | |
ABD | Abadan Airport | 99 km 62 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 126 km 78 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 168 km 104 ml | |
DEF | Dezful Airport | 182 km 113 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 200 km 124 ml |